Có 2 kết quả:

束手无策 shù shǒu wú cè ㄕㄨˋ ㄕㄡˇ ㄨˊ ㄘㄜˋ束手無策 shù shǒu wú cè ㄕㄨˋ ㄕㄡˇ ㄨˊ ㄘㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

lit. to have one's hands bound and be unable to do anything about it (idiom); fig. helpless in the face of a crisis

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

lit. to have one's hands bound and be unable to do anything about it (idiom); fig. helpless in the face of a crisis

Bình luận 0