Có 2 kết quả:
束手无策 shù shǒu wú cè ㄕㄨˋ ㄕㄡˇ ㄨˊ ㄘㄜˋ • 束手無策 shù shǒu wú cè ㄕㄨˋ ㄕㄡˇ ㄨˊ ㄘㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lit. to have one's hands bound and be unable to do anything about it (idiom); fig. helpless in the face of a crisis
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lit. to have one's hands bound and be unable to do anything about it (idiom); fig. helpless in the face of a crisis
Bình luận 0